Học viên 2015-2017
KHÓA 2015B – HÀ NỘI | ||||
1 | Trịnh Quyết Thắng | Trường CĐN SIMCO Sông Đà |
|
|
2 | Trần Anh Tú | Trường ĐH Bách khoa Hà Nội |
|
|
3 | Nguyễn Văn Hiếu | Trường CĐN Công Nghiệp Thanh Hóa |
|
|
4 | Bùi Đức Tôn |
|
|
|
5 | Trần Văn Tùng |
|
|
|
6 | Nguyễn Ngọc Hưởng | Trường CĐN Cơ điện Hà Nội |
|
|
7 | Nguyễn Trọng Hùng | Trường ĐH Bách khoa Hà Nội |
|
|
8 | Ngọ Văn Tuấn | Trường ĐH Bách khoa Hà Nội |
|
|
9 | Trần Trung Hiếu | Trường ĐH Công nghiệp Hà Nội |
|
|
10 | Nguyễn Hoàng Anh | Trường CĐN Kinh tế - kỹ thuật Vinatex |
|
|
11 | Cao Thị Hằng | Trường CĐN Công nghiệp Hà Nội |
|
|
12 | Nguyễn Thị Lan | Trường CĐ Kinh tế Công nghiệp Hà Nội |
|
|
13 | Trịnh Thị Thanh Hiền | Trường ĐH Lao động Xã hội - cơ sở Sơn Tây |
|
|
14 | Vũ Thị Thêu |
|
|
|
15 | Trần Mạnh Hùng | Trường CĐN Kinh tế - Kỹ thuật Bắc Ninh |
|
|
16 | Dương Quỳnh Nga | Trường CĐN Kinh tế - Kỹ thuật Bắc Ninh |
|
|
17 | Nguyễn Đức Hạnh | Trường CĐN Kinh tế - Kỹ thuật Bắc Ninh |
|
|
18 | Lê Thị Hiền | Trường CĐN Kinh tế - Kỹ thuật Bắc Ninh |
|
|
19 | Hoàng Thế Đại |
|
|
|
20 | Ngô Thị Thúy | Trường CĐN Kinh tế - Kỹ thuật Bắc Ninh |
|
|
21 | Nguyễn Đình Vui | Trường CĐN Kinh tế - Kỹ thuật Bắc Ninh |
|
|
22 | Vũ Trung Thưởng | Trường CĐN Việt Nam - Hàn Quốc thành phố Hà Nội |
|
|
23 | Phạm Văn Thành | Trường ĐH Bách khoa Hà Nội |
|
|
24 | Đặng Thị Liên |
|
|
|
25 | Vũ Thị Hồng Khanh | Trung tâm kỹ thuật tổng hợp - hướng nghiệp tỉnh Phú Thọ |
|
|
KHÓA 2016A – HÀ NỘI | ||||
1 | Tạ Văn Bằng | Trường CĐN Việt Nam - Hàn Quốc thành phố Hà Nội |
|
|
2 | Đỗ Việt Hùng |
|
|
|
3 | Tạ Duy Lâm |
|
|
|
4 | Vũ Thị Oanh | Trường CĐN công nghệ Hà Nội |
|
|
5 | Phan Công Thức | Tổng cục GDNN, Bộ LĐ, TB & XH |
|
|
6 | Đinh Văn Triệu |
|
|
|
KHÓA 2016B – HÀ NỘI | ||||
1 | Hoàng Quang Chính | Trường Caođẳng nghề Kỹ thuật –Công nghệ LOD |
|
|
2 | Trần Minh Hải | Trường CĐN Bách Khoa Hà nội. |
|
|
3 | Nguyễn Thị Hoà |
|
|
|
4 | Nguyễn Đình Lâm | Trường TCN Xây dựng Thanh Hóa |
|
|
5 | Nguyễn Thị Xuân | Trường CĐN Công nghệ cao Hà Nội |
|
|
6 | Tống Văn Phúc | Trường CĐN Việt Nam - Hàn Quốc Thành phố Hà Nội |
|
|
7 | Dương Thị Linh |
|
|
|
KHÓA 2017A | ||||
1 | Đỗ Thị Mai | Trường ĐH Bách khoa Hà Nội |
|
|
2 | Trần Duy Minh | Tổng cục GDNN, Bộ LĐ, TB & XH |
|
|
3 | Phạm Thị Tiên | Trường ĐH Bách khoa Hà Nội |
|
|
KHÓA 2017B | ||||
1 | Vũ Thị Hạnh | Trường CĐ Kỹ thuật Công nghệ Nam Định |
|
|
2 | Trần Thị Hằng | Trường CĐN Vĩnh Phúc |
|
|
3 | Nguyễn Văn Khoa | Trường CĐ Công nghiệp Bắc Ninh |
|
|
4 | Lê Văn Hiểu | Trường ĐH Công nghiệp Dệt may thời trang Hà Nội |
|
|
5 | Ngô Thị Thủy Ngân | Trường THPT chuyên Thái Bình |
|
|