Học viên 2018-2019
KHÓA 2018A | ||||
1 | Nguyễn Huy Hoàng |
|
|
|
2 | Đỗ Anh Tuấn |
|
|
|
3 | Lê Hữu Cường | Trường CĐN Bách khoa Hà Nội |
|
|
4 | Đỗ Dũng Hà |
|
|
|
5 | Ngô Thỳ Sỹ |
|
|
|
KHÓA 2018B | ||||
1 | Đỗ Quang Dũng | Trường ĐH Bách khoa Hà Nội |
|
|
2 | Đặng Lan Thương | Trường CĐ Kỹ thuật Công nghiệp Bắc Giang |
|
|
KHÓA 2019A | ||||
1 | Nguyễn Thế Minh | Trường CĐN Việt Nam – Hàn Quốc thành phố Hà Nội |
|
|
2 | Khuất Duy Tuân | Trường CĐN Việt Nam – Hàn Quốc thành phố Hà Nội |
|
|
3 | Trịnh Thị Hạnh | Trường CĐN Việt Nam – Hàn Quốc thành phố Hà Nội |
|
|
4 | Ngô Thị Hoàn | Trường CĐN Việt Nam – Hàn Quốc thành phố Hà Nội |
|
|
5 | Nguyễn Thị Liên | Trường CĐN Việt Nam – Hàn Quốc thành phố Hà Nội |
|
|
6 | Lê Trọng Hưng | Trường CĐN Việt Nam – Hàn Quốc thành phố Hà Nội |
|
|
7 | Nguyễn Thị Minh Hải | Trường CĐN Việt Nam – Hàn Quốc thành phố Hà Nội |
|
|
8 | Lê Trọng Hùng | Trường CĐN Việt Nam – Hàn Quốc thành phố Hà Nội |
|
|
9 | Phạm Văn Tâm | Trường CĐN Việt Nam – Hàn Quốc thành phố Hà Nội |
|
|
10 | Vương Thành Long | Trường CĐN Công nghiệp Hà Nội |
|
|
11 | Nguyễn Thị Nguyệt | Trường CĐN Việt Nam – Hàn Quốc thành phố Hà Nội |
|
|
12 | Tống Đức Thuận | Trường CĐN Việt Nam – Hàn Quốc thành phố Hà Nội |
|
|
KHÓA 2019B | ||||
1 | Batyr Allamuradov |
|
|
|
2 | Từ Thị Thoa |
|
|
|
3 | Đặng Thị Vân |
|
|
|
4 | Vũ Tiến Lộc |
|
|
|
5 | Trần Văn Báu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|