Học viên 2010
KHÓA 2010A – VINATEX NAM ĐỊNH | ||||
1 | Nguyễn Cao Cường |
|
|
|
2 | Nguyễn Ngọc Hoàn | Trường CĐN Cơ giới Ninh Bình. |
|
|
3 | Nguyễn Anh Tiến | Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
|
|
4 | Phạm Thanh Quang | Trường CĐ nghề Kinh tế Kỹ thuật Vinatex |
|
|
5 | Vũ Trung Thắng | Trường ĐH Y Thái Bình |
|
|
6 | Phạm Đức Thọ | Trường ĐH Y Thái Bình |
|
|
7 | Nguyễn Thị Hằng |
|
|
|
8 | Trần Nhật Tân |
|
|
|
9 | Phan Huy Thành | Trường CĐN Cơ giới Ninh Bình. |
|
|
10 | Nguyễn Thị Châu Giang |
|
|
|
11 | Trần Thanh Tùng | Trường ĐH Lương Thế Vinh |
|
|
12 | Đỗ Thuý Nga | Trường ĐH Lương Thế Vinh |
|
|
13 | Trần Phương Thảo | Trường CĐ nghề Kinh tế Kỹ thuật Vinatex |
|
|
14 | Nguyễn Lộc Cường |
|
|
|
15 | Nguyễn Văn Linh | Trường ĐH Lương Thế Vinh |
|
|
16 | Nguyễn Văn Thuận |
|
|
|
17 | Vũ Ngọc Hiển |
|
|
|
18 | Cao Thanh Hưởng | Trường CĐN Cơ giới Ninh Bình. |
|
|
19 | Nguyễn Hoàng Tùng |
|
|
|
20 | Trần Đức Dũng | Trường CĐN Kinh tế Kỹ thuật Vinatex |
|
|
21 | Trần Trung Dũng | Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
|
|
22 | Nguyễn Viết Cường |
|
|
|
23 | Nguyễn Duy Bình | Trường CĐN Kinh tế Kỹ thuật Vinatex |
|
|
24 | Trần Trung Hiếu | Trường CĐN Kinh tế Kỹ thuật Vinatex |
|
|
25 | Đinh Thị Thu Huyền | Trường CĐN Kinh tế Kỹ thuật Vinatex |
|
|
26 | Phan Thị Gấm | Trường ĐHCN Việt Hung |
|
|
27 | Nguyễn Minh Quang |
|
|
|
28 | Vũ Văn Quang | Trường ĐH Lương Thế Vinh |
|
|
29 | Lại Thị Hiên |
|
|
|
30 | Phạm Văn Sơn | Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
|
|
31 | Nguyễn Anh Tuấn | Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
|
|
32 | Bùi Thị Việt Bình | Trường ĐHCN Việt Hung |
|
|
KHÓA 2010B – HÀ NỘI | ||||
1 | Nguyễn Văn Tưởng | Trường CĐ Công nghiệp Hưng Yên |
|
|
2 | Đỗ Thị Vân |
|
|
|
3 | Trần Quang Việt | Trường ĐH Công nghiệp Hà Nội |
|
|
4 | Hà Thị Minh Phương |
|
|
|
5 | Nguyễn Thị Sinh |
|
|
|
6 | Trần Văn Út | Trường CĐN Phú Thọ |
|
|
7 | Nguyễn Thành Công | Trường CĐ Công nghiệp Dệt may thời trang Hà Nội |
|
|
8 | Lê Tuấn Hạnh |
|
|
|
9 | Lê Quang Vinh | Trường TCN Giao thông Công chính Hà Nội |
|
|
10 | Hoàng Phúc Trình |
|
|
|
11 | Phạm Khánh Linh | Trường CĐ Xây dựng công trình đô thị |
|
|
12 | Nguyễn Đình Nhâm | Trường TCN Cơ khí Xây dựng. |
|
|
13 | Nguyễn Bích Ngọc | Trường ĐH Công nghiệp Việt Hung |
|
|
14 | Lê Thị Phú Mẫn | Trường TCN Cơ khí I Hà Nội. |
|
|
15 | Vũ Đình Tân |
|
|
|
16 | Đỗ Thị Ánh Tuyết | Trường ĐH Lao động Xã hội |
|
|
17 | Vũ Huy Tuấn | Trường ĐH Lao động Xã hội |
|
|
18 | Đoàn Văn Thìn |
|
|
|
19 | Nguyễn Đình Hữu |
|
|
|
20 | Vũ Thị Hồng Huệ |
|
|
|
21 | Lê Thị Thùy Lâm |
|
|
|
22 | Phan Thị Thủy |
|
|
|
23 | Nguyễn Tiến |
|
|
|
24 | Nguyễn Thành Kiên | Trường CĐN Yên Bái |
|
|
25 | Đào Hải Quân | Trường ĐH Công nghiệp Việt - Hung |
|
|
26 | Nguyễn Viết Khiêm | Trường CĐ Công nghệ Hà Nội |
|
|
27 | Trịnh Thị Thu Hà | Trường TC Nông nghiệp Hà Nội |
|
|
28 | Nguyễn Thanh Hải |
|
|
|
29 | Đào Thị Thúy Nga |
|
|
|
30 | Vương Thị Tân | Trường TCN Cơ khí I Hà Nội |
|
|
31 | Nguyễn Thị Quyên |
|
|
|
32 | Lương Đức Huy | Trường CĐN Công nghiệp Hà Nội |
|
|
33 | Vũ Việt Hưng | Trường ĐH Công nghiệp Hà Nội |
|
|
34 | Bùi Minh Ngọc | Trường CĐN Kỹ thuật Công nghệ Đông Anh |
|
|
35 | Nguyễn Thị Linh | Trường CĐ Bách khoa Hưng Yên. |
|
|
36 | Nguyễn Lê Phong | Trường ĐH Công nghiệp Việt Hung |
|
|
37 | Nguyễn Duy Hưng | Trường ĐH Công nghiệp Việt Hung |
|
|
38 | Phan Thế Quang |
|
|
|
39 | Đỗ Văn Trịnh | Trường ĐH Công nghiệp Việt Hung |
|
|
40 | Nguyễn Đức Minh |
|
|
|
41 | Nguyễn Thị Thu Nga |
|
|
|
42 | Bùi Việt Thái |
|
|
|
43 | Vũ Huy Hòa | Trường CĐN Thương mại và Công nghiệp. |
|
|
44 | Tô Minh Phượng | Trường TC Kinh tế - Kỹ thuật Bắc Thăng Long, Hà Nội. |
|
|
45 | Đào Quang Huân |
|
|
|
46 | Nguyễn Thanh Mai | Trường CĐN Cơ điện Hà Nội. |
|
|
47 | Nguyễn Thanh Huyển | Trường ĐH Công nghiệp Việt Hung. |
|
|
48 | Đặng Ngọc Cương | Trường TCN Cơ khí Xây dựng. |
|
|
49 | Ngọ Thị Phượng | Trường ĐH Bách khoa Hà Nội |
|
|